Có 1 kết quả:

Lán pí ní ㄌㄢˊ ㄆㄧˊ ㄋㄧˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Lumbini, Nepal, birthplace of Siddhartha Gautama 釋迦牟尼|释迦牟尼[Shi4 jia1 mou2 ni2] founder of Buddhism (also written 嵐毘尼|岚毘尼[Lan2 pi2 ni2], 臘伐尼|腊伐尼[La4 fa2 ni2], 林微尼[Lin2 wei1 ni2])

Bình luận 0