Có 1 kết quả:

lán ěr bìng ㄌㄢˊ ㄦˇ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)
(2) blue-ear swine fever

Bình luận 0