Có 1 kết quả:

cáng pǐn ㄘㄤˊ ㄆㄧㄣˇ

1/1

cáng pǐn ㄘㄤˊ ㄆㄧㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) museum piece
(2) collector's item
(3) precious object