Có 1 kết quả:
cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ
cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to conceal one's abilities and wait (idiom); to lie low and await the opportune moment
cáng qì dài shí ㄘㄤˊ ㄑㄧˋ ㄉㄞˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh