Có 1 kết quả:
cáng gòu nà wū ㄘㄤˊ ㄍㄡˋ ㄋㄚˋ ㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide dirt, to conceal corruption (idiom); to shelter evil people and accept wrongdoing
(2) aiding and abetting wicked deeds
(2) aiding and abetting wicked deeds
Bình luận 0