Có 1 kết quả:
cáng máo xìng jí bìng ㄘㄤˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
cáng máo xìng jí bìng ㄘㄤˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pilonidal disease
Bình luận 0
cáng máo xìng jí bìng ㄘㄤˊ ㄇㄠˊ ㄒㄧㄥˋ ㄐㄧˊ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0