Có 1 kết quả:

cáng shēn ㄘㄤˊ ㄕㄣ

1/1

cáng shēn ㄘㄤˊ ㄕㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to hide
(2) to go into hiding
(3) to take refuge