Có 1 kết quả:
cáng tóu lù wěi ㄘㄤˊ ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ ㄨㄟˇ
cáng tóu lù wěi ㄘㄤˊ ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide the head and show the tail (idiom); to give a partial account
(2) half-truths
(2) half-truths
cáng tóu lù wěi ㄘㄤˊ ㄊㄡˊ ㄌㄨˋ ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh