Có 1 kết quả:
miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) contemptuous (of manner)
(2) high and distant
(3) mysterious
(4) grand
(5) magnificent
(2) high and distant
(3) mysterious
(4) grand
(5) magnificent
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0