Có 1 kết quả:

miǎo miǎo ㄇㄧㄠˇ ㄇㄧㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) contemptuous (of manner)
(2) high and distant
(3) mysterious
(4) grand
(5) magnificent

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0