Có 1 kết quả:

qiè ㄑㄧㄝˋ
Âm Pinyin: qiè ㄑㄧㄝˋ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ
Thương Hiệt: THDV (廿竹木女)
Unicode: U+85D2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

qiè ㄑㄧㄝˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

see 藒車|藒车[qie4 che1]

Từ ghép 2