Âm Quan thoại: qiè ㄑㄧㄝˋ Tổng nét: 17 Bộ: cǎo 艸 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹䅥 Nét bút: 一丨丨ノ一丨ノ丶丨フ一一ノフノ丶フ Thương Hiệt: THDV (廿竹木女) Unicode: U+85D2 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp