Có 1 kết quả:
xiǎn ㄒㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cây rêu
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 蘚.
Từ điển Trần Văn Chánh
(thực) Rêu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蘚
Từ điển Trung-Anh
(1) moss
(2) lichen
(3) moss on damp walls
(4) used erroneously for 蘇|苏
(2) lichen
(3) moss on damp walls
(4) used erroneously for 蘇|苏
Từ ghép 5