Âm Quan thoại: xiǎn ㄒㄧㄢˇ Tổng nét: 17 Bộ: cǎo 艸 (+14 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱艹鲜 Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨 Thương Hiệt: TNMQ (廿弓一手) Unicode: U+85D3 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình