Có 1 kết quả:

xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Âm Pinyin: xiǎn ㄒㄧㄢˇ
Tổng nét: 17
Bộ: cǎo 艸 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
Thương Hiệt: TNMQ (廿弓一手)
Unicode: U+85D3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiển
Âm Nôm: tiển
Âm Quảng Đông: sin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

xiǎn ㄒㄧㄢˇ

giản thể

Từ điển phổ thông

cây rêu

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 蘚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(thực) Rêu.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 蘚

Từ điển Trung-Anh

(1) moss
(2) lichen
(3) moss on damp walls
(4) used erroneously for 蘇|苏

Từ ghép 5