Có 2 kết quả:

ㄌㄨˊ
Âm Pinyin: ㄌㄨˊ,
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨一フノ一フ丨フ一丨一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TYPP (廿卜心心)
Unicode: U+85D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Nhật (onyomi): リョ (ryo), ロ (ro)
Âm Quảng Đông: leoi4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

ㄌㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① 【茹藘】như lư [rúlǘ] Cỏ thiến. Xem 茜 (1);
② 【藘蕠】lư như [lǘrú] Như藘茹.

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xe: như lư 茹藘)

Từ điển Trung-Anh

madder

Từ ghép 3