Có 1 kết quả:

ㄧˋ
Âm Pinyin: ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一ノフノノノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: TYOE (廿卜人水)
Unicode: U+85D9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ngai6

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2

1/1

ㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Zanthoxylum ailanthoides