Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱蓺云
Nét bút: 一丨丨一丨一ノ丶一丨一ノフ丶一一フ丶
Thương Hiệt: TGII (廿土戈戈)
Unicode: U+85DD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nghệ
Âm Nôm: nghế
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai6
Âm Nôm: nghế
Âm Nhật (onyomi): ゲイ (gei), ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), のり (nori), わざ (waza)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: ngai6
Tự hình 6
Dị thể 9
Chữ gần giống 6
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảnh học - 警學 (Phạm Văn Nghị (I))
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điệp hậu - 疊後 (Liễu Tông Nguyên)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Lão La đại thần - 老羅大臣 (Tạ Đình Huy)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Tặng bản huyện huấn đạo Trang Liệt Nguyễn thăng biên tu sung giảng tập - 贈本縣訓導莊烈阮升編修充講習 (Đoàn Huyên)
• Tặng Nguyễn Hữu Sam nghệ nhân - 贈阮有䅟藝人 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tịch gian vịnh cầm khách - 席間詠琴客 (Thôi Giác)
• Yên Sơn - 燕山 (Ngô Thì Nhậm)
• Đệ thập bát cảnh - Huỳnh tự thư thanh - 第十八景-黌序書聲 (Thiệu Trị hoàng đế)
• Điệp hậu - 疊後 (Liễu Tông Nguyên)
• Đường cố kiểm hiệu Công bộ viên ngoại lang Đỗ quân mộ hệ minh - 唐故檢校工部員外郎杜君墓系銘 (Nguyên Chẩn)
• Lão La đại thần - 老羅大臣 (Tạ Đình Huy)
• Minh Đạo gia huấn - 明道家訓 (Trình Hạo)
• Tặng bản huyện huấn đạo Trang Liệt Nguyễn thăng biên tu sung giảng tập - 贈本縣訓導莊烈阮升編修充講習 (Đoàn Huyên)
• Tặng Nguyễn Hữu Sam nghệ nhân - 贈阮有䅟藝人 (Nguyễn Hữu Thăng)
• Tịch gian vịnh cầm khách - 席間詠琴客 (Thôi Giác)
• Yên Sơn - 燕山 (Ngô Thì Nhậm)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. trồng cây
2. tài năng
2. tài năng
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Nghề, tài năng, kĩ thuật. ◎Như: “công nghệ” 工藝, “kĩ nghệ” 技藝.
2. (Danh) Đời xưa cho “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán: là “lục nghệ” 六藝.
3. (Danh) Văn chương. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tri chế nghệ phủ?” 知制藝否 (Lục phán 陸判) Có rành văn chương cử nghiệp không?
4. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇Quốc ngữ 國語: “Tham dục vô nghệ” 貪慾無藝 (Tấn ngữ bát 晉語八) Tham muốn không hạn độ.
5. (Danh) Họ “Nghệ”.
6. (Động) Trồng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thụ nghệ ngũ cốc” 樹藝五穀 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Trồng trọt năm giống thóc.
2. (Danh) Đời xưa cho “lễ” 禮, “nhạc” 樂, “xạ” 射 bắn, “ngự” 御 cầm cương cưỡi ngựa, “thư” 書 viết, “số” 數 học về toán: là “lục nghệ” 六藝.
3. (Danh) Văn chương. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Tri chế nghệ phủ?” 知制藝否 (Lục phán 陸判) Có rành văn chương cử nghiệp không?
4. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇Quốc ngữ 國語: “Tham dục vô nghệ” 貪慾無藝 (Tấn ngữ bát 晉語八) Tham muốn không hạn độ.
5. (Danh) Họ “Nghệ”.
6. (Động) Trồng. ◇Mạnh Tử 孟子: “Thụ nghệ ngũ cốc” 樹藝五穀 (Đằng Văn Công thượng 滕文公上) Trồng trọt năm giống thóc.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (Công) nghệ, nghề, tài nghề, kĩ năng, kĩ thuật: 工藝 Công nghệ;
② Nghệ thuật: 文藝 Văn nghệ;
③ (văn) Trồng: 樹 藝五穀 Trồng tỉa ngũ cốc;
④ (văn) Cùng cực;
⑤ (văn) Chuẩn đích;
⑥ (văn) Phân biệt.
② Nghệ thuật: 文藝 Văn nghệ;
③ (văn) Trồng: 樹 藝五穀 Trồng tỉa ngũ cốc;
④ (văn) Cùng cực;
⑤ (văn) Chuẩn đích;
⑥ (văn) Phân biệt.
Từ điển Trung-Anh
(1) skill
(2) art
(2) art
Từ ghép 70
bō pǔ yì shù 波普藝術 • cái yì 才藝 • cái yì jì néng 才藝技能 • cái yì xiù 才藝秀 • chá yì 茶藝 • chú yì 廚藝 • chuán yì 傳藝 • duō cái duō yì 多才多藝 • gōng yì 工藝 • gōng yì měi shù 工藝美術 • gōng yì pǐn 工藝品 • jì yì 技藝 • jiāng hú yì rén 江湖藝人 • kě cāo zuò de yì shù 可操作的藝術 • mín jiān yì shù 民間藝術 • mò yì 末藝 • nóng yì 農藝 • pǔ pǔ yì shù 普普藝術 • qí yì 棋藝 • qǔ yì 曲藝 • shǒu gōng yì 手工藝 • shǒu yì 手藝 • tān huì wú yì 貪賄無藝 • táo yì 陶藝 • Tè yì cǎi sè 特藝彩色 • wán yì 玩藝 • wén yì 文藝 • wén yì bīng 文藝兵 • Wén yì fù xīng 文藝復興 • wén yì yǎn chū 文藝演出 • wén yì zuò pǐn 文藝作品 • wǔ yì 武藝 • wǔ yì gāo qiáng 武藝高強 • Xī yì 西藝 • Xīn yì lā mǎ 新藝拉瑪 • Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體 • xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家 • xíng xiàng yì shù 形象藝術 • xué yì 學藝 • yǎn yì 演藝 • yǎn yì jiè 演藝界 • yǎn yì quān 演藝圈 • yǎn yì rén yuán 演藝人員 • yì bù yā shēn 藝不壓身 • yì duō bù yā shēn 藝多不壓身 • yì jì 藝伎 • yì jì 藝妓 • yì míng 藝名 • yì néng jiè 藝能界 • yì rén 藝人 • yì shù 藝術 • yì shù jiā 藝術家 • yì shù jié 藝術節 • yì shù piàn 藝術片 • yì shù pǐn 藝術品 • yì shù tǐ cāo 藝術體操 • yì shù xué yuàn 藝術學院 • yì shù zào jiē 藝術造街 • yì tán 藝壇 • yì xiào 藝校 • yóu yì 遊藝 • yóu yì chǎng 遊藝場 • yóu yì huì 遊藝會 • yóu yì tuán 遊藝團 • yuán yì 園藝 • zào xíng yì shù 造型藝術 • Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中國遊藝機遊樂園協會 • zōng hé yì shù 綜合藝術 • zōng yì 綜藝 • zōng yì jié mù 綜藝節目