Có 1 kết quả:

ㄧˋ

1/1

ㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trồng cây
2. tài năng

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nghề, tài năng, kĩ thuật. ◎Như: “công nghệ” , “kĩ nghệ” .
2. (Danh) Đời xưa cho “lễ” , “nhạc” , “xạ” bắn, “ngự” cầm cương cưỡi ngựa, “thư” viết, “số” học về toán: là “lục nghệ” .
3. (Danh) Văn chương. ◇Liêu trai chí dị : “Tri chế nghệ phủ?” (Lục phán ) Có rành văn chương cử nghiệp không?
4. (Danh) Hạn độ, giới hạn. ◇Quốc ngữ : “Tham dục vô nghệ” (Tấn ngữ bát ) Tham muốn không hạn độ.
5. (Danh) Họ “Nghệ”.
6. (Động) Trồng. ◇Mạnh Tử : “Thụ nghệ ngũ cốc” (Đằng Văn Công thượng ) Trồng trọt năm giống thóc.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (Công) nghệ, nghề, tài nghề, kĩ năng, kĩ thuật: Công nghệ;
② Nghệ thuật: Văn nghệ;
③ (văn) Trồng: Trồng tỉa ngũ cốc;
④ (văn) Cùng cực;
⑤ (văn) Chuẩn đích;
⑥ (văn) Phân biệt.

Từ điển Trung-Anh

(1) skill
(2) art

Từ ghép 70

bō pǔ yì shù 波普藝術cái yì 才藝cái yì jì néng 才藝技能cái yì xiù 才藝秀chá yì 茶藝chú yì 廚藝chuán yì 傳藝duō cái duō yì 多才多藝gōng yì 工藝gōng yì měi shù 工藝美術gōng yì pǐn 工藝品jì yì 技藝jiāng hú yì rén 江湖藝人kě cāo zuò de yì shù 可操作的藝術mín jiān yì shù 民間藝術mò yì 末藝nóng yì 農藝pǔ pǔ yì shù 普普藝術qí yì 棋藝qǔ yì 曲藝shǒu gōng yì 手工藝shǒu yì 手藝tān huì wú yì 貪賄無藝táo yì 陶藝Tè yì cǎi sè 特藝彩色wán yì 玩藝wén yì 文藝wén yì bīng 文藝兵Wén yì fù xīng 文藝復興wén yì yǎn chū 文藝演出wén yì zuò pǐn 文藝作品wǔ yì 武藝wǔ yì gāo qiáng 武藝高強Xī yì 西藝Xīn yì lā mǎ 新藝拉瑪Xīn yì zōng hé tǐ 新藝綜合體xíng dòng yì shù jiā 行動藝術家xíng xiàng yì shù 形象藝術xué yì 學藝yǎn yì 演藝yǎn yì jiè 演藝界yǎn yì quān 演藝圈yǎn yì rén yuán 演藝人員yì bù yā shēn 藝不壓身yì duō bù yā shēn 藝多不壓身yì jì 藝伎yì jì 藝妓yì míng 藝名yì néng jiè 藝能界yì rén 藝人yì shù 藝術yì shù jiā 藝術家yì shù jié 藝術節yì shù piàn 藝術片yì shù pǐn 藝術品yì shù tǐ cāo 藝術體操yì shù xué yuàn 藝術學院yì shù zào jiē 藝術造街yì tán 藝壇yì xiào 藝校yóu yì 遊藝yóu yì chǎng 遊藝場yóu yì huì 遊藝會yóu yì tuán 遊藝團yuán yì 園藝zào xíng yì shù 造型藝術Zhōng guó Yóu yì jī Yóu lè yuán Xié huì 中國遊藝機遊樂園協會zōng hé yì shù 綜合藝術zōng yì 綜藝zōng yì jié mù 綜藝節目