Có 1 kết quả:

yì bù yā shēn ㄧˋ ㄅㄨˋ ㄧㄚ ㄕㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 藝多不壓身|艺多不压身[yi4 duo1 bu4 ya1 shen1]

Bình luận 0