Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yì rén
ㄧˋ ㄖㄣˊ
1
/1
藝人
yì rén
ㄧˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) performing artist
(2) actor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Nguyễn Hữu Sam nghệ nhân - 贈阮有䅟藝人
(
Nguyễn Hữu Thăng
)
Bình luận
0