Có 1 kết quả:

lěi ㄌㄟˇ
Âm Pinyin: lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Thương Hiệt: TWWW (廿田田田)
Unicode: U+85DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: luỹ
Âm Nôm: luỹ
Âm Nhật (onyomi): ルイ (rui), ラ (ra), リュウ (ryū)
Âm Nhật (kunyomi): かずら (kazura), ふじかずら (fujikazura)
Âm Quảng Đông: leoi5

Tự hình 2

Dị thể 3

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

lěi ㄌㄟˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quấn quít

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Cát lũy” 葛藟 sắn dây.
2. (Danh) Nụ hoa. § Thông “lôi” 蕾.
3. (Động) Quấn quýt, triền nhiễu.

Từ điển Thiều Chửu

① Quấn quít.
② Cát luỹ 葛藟 sắn dây.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Các loại cây có dây leo;
② Quấn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Dây leo. Cây leo — Quấn quýt chằng chịt.

Từ điển Trung-Anh

(1) bud
(2) creeper
(3) bramble

Từ ghép 1