Có 1 kết quả:
Téng sēn ㄊㄥˊ ㄙㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Fujimori (Japanese surname)
(2) Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), president of Peru 1990-2000
(2) Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), president of Peru 1990-2000
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0