Có 1 kết quả:

Téng sēn ㄊㄥˊ ㄙㄣ

1/1

Téng sēn ㄊㄥˊ ㄙㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Fujimori (Japanese surname)
(2) Alberto Ken'ya Fujimori (1938-), president of Peru 1990-2000

Bình luận 0