Có 4 kết quả:
luè ㄌㄩㄝˋ • shuò ㄕㄨㄛˋ • yào ㄧㄠˋ • yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹樂
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+85E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dược
Âm Nôm: dược, ước
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): くすり (kusuri)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Âm Nôm: dược, ước
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): くすり (kusuri)
Âm Hàn: 약
Âm Quảng Đông: joek6
Tự hình 3
Dị thể 4
Một số bài thơ có sử dụng
• Bính Tý xuân hứng - 丙子春興 (Trần Bích San)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Mạn hứng kỳ 1 - 漫興其一 (Nguyễn Du)
• Mô ngư nhi - Tống biệt - 摸魚兒-送別 (Tùng Thiện Vương)
• Tặng Ổ Kỳ Sơn - 贈鄔其山 (Lỗ Tấn)
• Thánh Thiện các tống Bùi Địch nhập kinh - 聖善閣送裴迪入京 (Lý Kỳ)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Nguyễn Đức Đạt)
• Tống Sào Nam tiên sinh Nam du - 送巢南先生南遊 (Đặng Nguyên Cẩn)
• Tức sự - 即事 (Ngô Dung)
• Xuân trản - 春盞 (Hà Như)
• Lạc Phố triêu canh - 樂圃朝耕 (Ngô Thế Lân)
• Mạn hứng kỳ 1 - 漫興其一 (Nguyễn Du)
• Mô ngư nhi - Tống biệt - 摸魚兒-送別 (Tùng Thiện Vương)
• Tặng Ổ Kỳ Sơn - 贈鄔其山 (Lỗ Tấn)
• Thánh Thiện các tống Bùi Địch nhập kinh - 聖善閣送裴迪入京 (Lý Kỳ)
• Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一 (Nguyễn Đức Đạt)
• Tống Sào Nam tiên sinh Nam du - 送巢南先生南遊 (Đặng Nguyên Cẩn)
• Tức sự - 即事 (Ngô Dung)
• Xuân trản - 春盞 (Hà Như)
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
phồn thể
Từ điển phổ thông
cây thuốc, thuốc chữa bệnh
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Thuốc, thuốc men: 服藥 Uống thuốc; 煎藥 Sắc thuốc;
② Thuốc (nổ): 炸藥 Thuốc nổ; 殺蟲藥 Thuốc sát trùng (trừ sâu);
③ Trừ diệt (bằng thuốc độc): 藥老鼠 Diệt chuột, đánh bả chuột;
④ (văn) Chữa: 不可救藥 Không thể cứu chữa được;
⑤ (văn) Bờ giậu, hàng rào: 藥欄 Lan can rào;
⑥ Xem 芍藥 [sháoyao].
② Thuốc (nổ): 炸藥 Thuốc nổ; 殺蟲藥 Thuốc sát trùng (trừ sâu);
③ Trừ diệt (bằng thuốc độc): 藥老鼠 Diệt chuột, đánh bả chuột;
④ (văn) Chữa: 不可救藥 Không thể cứu chữa được;
⑤ (văn) Bờ giậu, hàng rào: 藥欄 Lan can rào;
⑥ Xem 芍藥 [sháoyao].
Từ điển Trung-Anh
(1) medicine
(2) drug
(3) substance used for a specific purpose (e.g. poisoning, explosion, fermenting)
(4) CL:種|种[zhong3],服[fu4],味[wei4]
(5) to poison
(2) drug
(3) substance used for a specific purpose (e.g. poisoning, explosion, fermenting)
(4) CL:種|种[zhong3],服[fu4],味[wei4]
(5) to poison
Từ ghép 175
ā xiān yào 阿仙藥 • ān mián yào 安眠藥 • áo yào 熬藥 • bā bǎo yǎn yào 八寶眼藥 • Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中醫藥大學 • bì yùn yào 避孕藥 • bǔ yào 補藥 • bù kě jiù yào 不可救藥 • cǎo yào 草藥 • chéng yào 成藥 • chī cuò yào 吃錯藥 • chī hòu huǐ yào 吃後悔藥 • chī qiāng yào 吃槍藥 • chī yào 吃藥 • chuán tǒng yī yào 傳統醫藥 • chuán tǒng zhōng guó yī yào 傳統中國醫藥 • chūn yào 春藥 • cuī mián yào 催眠藥 • dān wèi yào 單味藥 • dàn yào 彈藥 • dàn yào bǔ jǐ zhàn 彈藥補給站 • dàn yào kù 彈藥庫 • diē dǎ yào 跌打藥 • dú yào 毒藥 • duì zhèng fā yào 對症發藥 • duì zhèng xià yào 對症下藥 • fēi chǔ fāng yào 非處方藥 • fū tāng yào 敷湯藥 • fú yào 服藥 • fú yào guò liàng 服藥過量 • gǎn mào yào 感冒藥 • gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥 • gū ér yào 孤兒藥 • Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 廣州中醫藥大學 • hāi yào 嗨藥 • hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫蘆裡賣的是什麼藥 • huā yào 花藥 • huà xué dàn yào 化學彈藥 • huàn tāng bù huàn yào 換湯不換藥 • huáng sè zhà yào 黃色炸藥 • huǒ yào 火藥 • huǒ yào wèi shèn nóng 火藥味甚濃 • jiǎ yào 假藥 • jiàng xuè yā yào 降血壓藥 • jiāo chā nài yào xìng 交叉耐藥性 • jiě dú yào 解毒藥 • jiě suān yào 解酸藥 • jiě yào 解藥 • jìn yào 禁藥 • jīng shén yào wù 精神藥物 • jiǔ yào 酒藥 • jú má yào 侷麻藥 • kāi yào 開藥 • kàng bìng dú yào 抗病毒藥 • kàng jūn yào 抗菌藥 • kàng yào 抗藥 • kàng yào néng lì 抗藥能力 • kàng yào xìng 抗藥性 • kàng yì yù yào 抗抑鬱藥 • kàng yōu yù yào 抗憂鬱藥 • kàng zǔ àn yào 抗組胺藥 • kè yào 嗑藥 • Lǐ Bǎi yào 李百藥 • liáng yào 良藥 • liáng yào kǔ kǒu 良藥苦口 • líng dān miào yào 靈丹妙藥 • líng yào 靈藥 • lìng yào 令藥 • má yào 麻藥 • má zuì yào 麻醉藥 • má zuì yào pǐn 麻醉藥品 • mēng yào 蒙藥 • mí huàn yào 迷幻藥 • mí yào 迷藥 • mián yào qiān 棉藥籤 • miè shǔ yào 滅鼠藥 • mò yào 末藥 • mò yào 沒藥 • nài yào xìng 耐藥性 • nǐ ā tuō pǐn yào wù 擬阿拖品藥物 • nóng yào 農藥 • pèi yào 配藥 • qū tán yào 祛痰藥 • rù yào 入藥 • shā chóng yào 殺蟲藥 • shā dù yào 殺蠹藥 • shā shǔ yào 殺鼠藥 • sháo yào 芍藥 • shēng jì yī yào 生技醫藥 • shēng wù dàn yào 生物彈藥 • shēng yào 生藥 • shèng yào 聖藥 • shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品藥品監督局 • shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局 • shì yào sān fēn dú 是藥三分毒 • shì yào zú 試藥族 • shòu yào 獸藥 • shǔ yào 鼠藥 • sī yào 司藥 • sù jiāo zhà yào 塑膠炸藥 • tāng yào 湯藥 • tiáo yào dāo 調藥刀 • tuì shāo yào 退燒藥 • wéi jìn yào pǐn 違禁藥品 • wú kě jiù yào 無可救藥 • wú nóng yào 無農藥 • wú yào kě jiù 無藥可救 • xī yào 西藥 • xià yào 下藥 • xiān yào 仙藥 • xiāo yán yào 消炎藥 • xiè yào 瀉藥 • yǎn yào 眼藥 • yǎn yào shuǐ 眼藥水 • yào bǔ 藥補 • yào bǔ bù rú shí bǔ 藥補不如食補 • yào cái 藥材 • yào cǎo 藥草 • yào diǎn 藥典 • yào diàn 藥店 • yào fāng 藥方 • yào fáng 藥房 • yào fāngr 藥方兒 • yào gāo 藥膏 • yào guàn 藥罐 • yào jì 藥劑 • yào jì shī 藥劑師 • yào jì shì 藥劑士 • yào jiǎn 藥檢 • yào jú 藥局 • yào lǐ xué 藥理學 • yào liáo 藥療 • yào liú 藥流 • yào mián 藥棉 • yào miáo 藥苗 • yào piàn 藥片 • yào pǐn 藥品 • yào píng 藥瓶 • yào qiān 藥籤 • yào shàn 藥膳 • yào shāng 藥商 • yào shī jīng 藥師經 • yào shí tóng yuán 藥食同源 • yào shuǐ 藥水 • yào shuǐr 藥水兒 • yào wán 藥丸 • yào wù 藥物 • yào wù xué 藥物學 • yào wù xué jiā 藥物學家 • yào xué 藥學 • yào yòng 藥用 • yào yòng jià zhí 藥用價值 • yào zhà 藥渣 • yī yào 醫藥 • yī yào fēn lí 醫藥分離 • yī yào shāng diàn 醫藥商店 • yī yào xué 醫藥學 • yǐ yào yǎng yī 以藥養醫 • yǒu yào yǐn zhě 有藥癮者 • yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破彈藥 • zhà yào 炸藥 • zhèn dìng yào 鎮定藥 • zhèn jìng yào 鎮靜藥 • zhèn tòng yào 鎮痛藥 • zhǐ tòng yào 止痛藥 • zhì yào 制藥 • zhì yào chǎng 製藥廠 • zhì yào qǐ yè 製藥企業 • zhì yào yè 制藥業 • zhōng cǎo yào 中草藥 • zhōng chéng yào 中成藥 • zhōng yào 中藥 • zhuā yào 抓藥 • zhuān lì yào pǐn 專利藥品 • zuò yào 坐藥
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.