Có 4 kết quả:

luè ㄌㄩㄝˋshuò ㄕㄨㄛˋyào ㄧㄠˋyuè ㄩㄝˋ
Âm Pinyin: luè ㄌㄩㄝˋ, shuò ㄕㄨㄛˋ, yào ㄧㄠˋ, yuè ㄩㄝˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丨フ一一フフ丶フフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TVID (廿女戈木)
Unicode: U+85E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: dược
Âm Nôm: dược, ước
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku)
Âm Nhật (kunyomi): くすり (kusuri)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: joek6

Tự hình 3

Dị thể 4

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/4

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.

yào ㄧㄠˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

cây thuốc, thuốc chữa bệnh

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Thuốc, thuốc men: 服藥 Uống thuốc; 煎藥 Sắc thuốc;
② Thuốc (nổ): 炸藥 Thuốc nổ; 殺蟲藥 Thuốc sát trùng (trừ sâu);
③ Trừ diệt (bằng thuốc độc): 藥老鼠 Diệt chuột, đánh bả chuột;
④ (văn) Chữa: 不可救藥 Không thể cứu chữa được;
⑤ (văn) Bờ giậu, hàng rào: 藥欄 Lan can rào;
⑥ Xem 芍藥 [sháoyao].

Từ điển Trung-Anh

(1) medicine
(2) drug
(3) substance used for a specific purpose (e.g. poisoning, explosion, fermenting)
(4) CL:種|种[zhong3],服[fu4],味[wei4]
(5) to poison

Từ ghép 175

ā xiān yào 阿仙藥ān mián yào 安眠藥áo yào 熬藥bā bǎo yǎn yào 八寶眼藥Běi jīng Zhōng yī yào Dà xué 北京中醫藥大學bì yùn yào 避孕藥bǔ yào 補藥bù kě jiù yào 不可救藥cǎo yào 草藥chéng yào 成藥chī cuò yào 吃錯藥chī hòu huǐ yào 吃後悔藥chī qiāng yào 吃槍藥chī yào 吃藥chuán tǒng yī yào 傳統醫藥chuán tǒng zhōng guó yī yào 傳統中國醫藥chūn yào 春藥cuī mián yào 催眠藥dān wèi yào 單味藥dàn yào 彈藥dàn yào bǔ jǐ zhàn 彈藥補給站dàn yào kù 彈藥庫diē dǎ yào 跌打藥dú yào 毒藥duì zhèng fā yào 對症發藥duì zhèng xià yào 對症下藥fēi chǔ fāng yào 非處方藥fū tāng yào 敷湯藥fú yào 服藥fú yào guò liàng 服藥過量gǎn mào yào 感冒藥gāo néng liè xìng zhà yào 高能烈性炸藥gū ér yào 孤兒藥Guǎng zhōu Zhōng yī yào Dà xué 廣州中醫藥大學hāi yào 嗨藥hú lu lǐ mài de shì shén me yào 葫蘆裡賣的是什麼藥huā yào 花藥huà xué dàn yào 化學彈藥huàn tāng bù huàn yào 換湯不換藥huáng sè zhà yào 黃色炸藥huǒ yào 火藥huǒ yào wèi shèn nóng 火藥味甚濃jiǎ yào 假藥jiàng xuè yā yào 降血壓藥jiāo chā nài yào xìng 交叉耐藥性jiě dú yào 解毒藥jiě suān yào 解酸藥jiě yào 解藥jìn yào 禁藥jīng shén yào wù 精神藥物jiǔ yào 酒藥jú má yào 侷麻藥kāi yào 開藥kàng bìng dú yào 抗病毒藥kàng jūn yào 抗菌藥kàng yào 抗藥kàng yào néng lì 抗藥能力kàng yào xìng 抗藥性kàng yì yù yào 抗抑鬱藥kàng yōu yù yào 抗憂鬱藥kàng zǔ àn yào 抗組胺藥kè yào 嗑藥Lǐ Bǎi yào 李百藥liáng yào 良藥liáng yào kǔ kǒu 良藥苦口líng dān miào yào 靈丹妙藥líng yào 靈藥lìng yào 令藥má yào 麻藥má zuì yào 麻醉藥má zuì yào pǐn 麻醉藥品mēng yào 蒙藥mí huàn yào 迷幻藥mí yào 迷藥mián yào qiān 棉藥籤miè shǔ yào 滅鼠藥mò yào 末藥mò yào 沒藥nài yào xìng 耐藥性nǐ ā tuō pǐn yào wù 擬阿拖品藥物nóng yào 農藥pèi yào 配藥qū tán yào 祛痰藥rù yào 入藥shā chóng yào 殺蟲藥shā dù yào 殺蠹藥shā shǔ yào 殺鼠藥sháo yào 芍藥shēng jì yī yào 生技醫藥shēng wù dàn yào 生物彈藥shēng yào 生藥shèng yào 聖藥shí pǐn yào pǐn jiān dū jú 食品藥品監督局shí wù jí yào pǐn guǎn lǐ jú 食物及藥品管理局shì yào sān fēn dú 是藥三分毒shì yào zú 試藥族shòu yào 獸藥shǔ yào 鼠藥sī yào 司藥sù jiāo zhà yào 塑膠炸藥tāng yào 湯藥tiáo yào dāo 調藥刀tuì shāo yào 退燒藥wéi jìn yào pǐn 違禁藥品wú kě jiù yào 無可救藥wú nóng yào 無農藥wú yào kě jiù 無藥可救xī yào 西藥xià yào 下藥xiān yào 仙藥xiāo yán yào 消炎藥xiè yào 瀉藥yǎn yào 眼藥yǎn yào shuǐ 眼藥水yào bǔ 藥補yào bǔ bù rú shí bǔ 藥補不如食補yào cái 藥材yào cǎo 藥草yào diǎn 藥典yào diàn 藥店yào fāng 藥方yào fáng 藥房yào fāngr 藥方兒yào gāo 藥膏yào guàn 藥罐yào jì 藥劑yào jì shī 藥劑師yào jì shì 藥劑士yào jiǎn 藥檢yào jú 藥局yào lǐ xué 藥理學yào liáo 藥療yào liú 藥流yào mián 藥棉yào miáo 藥苗yào piàn 藥片yào pǐn 藥品yào píng 藥瓶yào qiān 藥籤yào shàn 藥膳yào shāng 藥商yào shī jīng 藥師經yào shí tóng yuán 藥食同源yào shuǐ 藥水yào shuǐr 藥水兒yào wán 藥丸yào wù 藥物yào wù xué 藥物學yào wù xué jiā 藥物學家yào xué 藥學yào yòng 藥用yào yòng jià zhí 藥用價值yào zhà 藥渣yī yào 醫藥yī yào fēn lí 醫藥分離yī yào shāng diàn 醫藥商店yī yào xué 醫藥學yǐ yào yǎng yī 以藥養醫yǒu yào yǐn zhě 有藥癮者yuán zǐ bào pò dàn yào 原子爆破彈藥zhà yào 炸藥zhèn dìng yào 鎮定藥zhèn jìng yào 鎮靜藥zhèn tòng yào 鎮痛藥zhǐ tòng yào 止痛藥zhì yào 制藥zhì yào chǎng 製藥廠zhì yào qǐ yè 製藥企業zhì yào yè 制藥業zhōng cǎo yào 中草藥zhōng chéng yào 中成藥zhōng yào 中藥zhuā yào 抓藥zhuān lì yào pǐn 專利藥品zuò yào 坐藥

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Thuốc. ◎Như: “tây dược” 西藥 thuốc tây, “thảo dược” 草藥 thuốc dùng cây cỏ chế thành.
2. (Danh) Thuốc nổ. ◎Như: “tạc dược” 炸藥 thuốc nổ, “hỏa dược” 火藥 thuốc nổ.
3. (Danh) Bờ giậu, hàng rào. ◎Như: “dược lan” 藥欄 lan can bờ giậu.
4. (Danh) Tên gọi tắt của “thược dược” 芍藥 hoa thược dược.
5. (Danh) Họ “Dược”.
6. (Danh) § Xem “dược xoa” 藥叉 hay “dạ xoa” 夜叉 (tiếng Phạn "yakkha").
7. (Động) Chữa trị. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Diên y dược chi” 延醫藥之 (Cổ nhi 賈兒) Mời thầy thuốc chữa trị.
8. (Động) Dùng thuốc độc trừ diệt. ◎Như: “dược lão thử” 藥老鼠 đánh bả chuột.