Có 1 kết quả:

Yào jiān jú ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) State Food and Drug Administration (SFDA)
(2) abbr. for 國家食品藥品監督管理局|国家食品药品监督管理局[Guo2 jia1 Shi2 pin3 Yao4 pin3 Jian1 du1 Guan3 li3 ju2]

Bình luận 0