Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Yào jiān jú
ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˊ
1
/1
藥監局
Yào jiān jú
ㄧㄠˋ ㄐㄧㄢ ㄐㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) State Food and Drug Administration (SFDA)
(2) abbr. for
國
家
食
品
藥
品
監
督
管
理
局
|
国
家
食
品
药
品
监
督
管
理
局
[Guo2 jia1 Shi2 pin3 Yao4 pin3 Jian1 du1 Guan3 li3 ju2]
Bình luận
0