Có 3 kết quả:
biāo ㄅㄧㄠ • pāo ㄆㄠ • piǎo ㄆㄧㄠˇ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹麃
Nét bút: 一丨丨丶一ノフ丨丨一一フノフ丶丶丶丶
Thương Hiệt: TIPF (廿戈心火)
Unicode: U+85E8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: biễu
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), キョウ (kyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Quảng Đông: biu1
Âm Nhật (onyomi): ヒョウ (hyō), キョウ (kyō), ホウ (hō)
Âm Nhật (kunyomi): まめ (mame)
Âm Quảng Đông: biu1
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
Từ điển Trung-Anh
kind of raspberry
Từ ghép 2
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Thực vật, một giống “thảo môi” 草莓, trái đỏ như anh đào.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.
2. (Động) Trừ cỏ. § Thông “biều” 麃.