Có 1 kết quả:
fān kù ㄈㄢ ㄎㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) government repository
(2) state provincial warehouse (esp. during Qing dynasty)
(2) state provincial warehouse (esp. during Qing dynasty)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0