Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
fān lí
ㄈㄢ ㄌㄧˊ
1
/1
藩籬
fān lí
ㄈㄢ ㄌㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hedge
(2) fence
(3) (fig.) barrier
Một số bài thơ có sử dụng
•
Điếu ngã tử - 吊餓死
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Hành quận - 行郡
(
Phạm Sư Mạnh
)
•
Khiển muộn phụng trình Nghiêm công nhị thập vận - 遣悶奉呈嚴公二十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Luận thi kỳ 10 - 論詩其十
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Thư sào ký - 書巢記
(
Lục Du
)
•
Trúc vịnh - 竹詠
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Trừ thảo - 除草
(
Đỗ Phủ
)
•
Tứ tùng - 四松
(
Đỗ Phủ
)
•
Văn mệnh sử Bình Thuận vũ lưu giản kinh trung chư hữu (cứu bất quả) - 聞命使平順撫留東京柬諸友(究不果)
(
Trần Đình Túc
)
•
Xích Cốc tây yêm nhân gia - 赤谷西崦人家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0