Có 3 kết quả:
còu ㄘㄡˋ • shú ㄕㄨˊ • sǒu ㄙㄡˇ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹數
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一丨フノ一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TLVK (廿中女大)
Unicode: U+85EA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tẩu
Âm Nôm: sác, sú, tẩu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Nôm: sác, sú, tẩu
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): やぶ (yabu)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 2
Dị thể 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Cửu Thành cung - 九成宮 (Đỗ Phủ)
• Đề Long Hạm sơn - 題龍頷山 (Lê Thánh Tông)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thái Thúc vu điền 1 - 大叔于田 1 (Khổng Tử)
• Thái Thúc vu điền 2 - 大叔于田 2 (Khổng Tử)
• Thái Thúc vu điền 3 - 大叔于田 3 (Khổng Tử)
• Thứ tiền vận thị chư nhi - 次前韻示諸兒 (Phan Huy Ích)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Trư điểu đề - 猪鳥啼 (Ngô Thế Lân)
• Vấn Lục Niên thành ẩn giả - 問六年城隱者 (Bùi Huy Bích)
• Đề Long Hạm sơn - 題龍頷山 (Lê Thánh Tông)
• Sám hối thân căn tội - 懺悔身根罪 (Trần Thái Tông)
• Thái Thúc vu điền 1 - 大叔于田 1 (Khổng Tử)
• Thái Thúc vu điền 2 - 大叔于田 2 (Khổng Tử)
• Thái Thúc vu điền 3 - 大叔于田 3 (Khổng Tử)
• Thứ tiền vận thị chư nhi - 次前韻示諸兒 (Phan Huy Ích)
• Thướng thuỷ khiển hoài - 上水遣懷 (Đỗ Phủ)
• Trư điểu đề - 猪鳥啼 (Ngô Thế Lân)
• Vấn Lục Niên thành ẩn giả - 問六年城隱者 (Bùi Huy Bích)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chằm lớn, cái đầm
2. nơi tụ tập
3. nơi thôn dã
2. nơi tụ tập
3. nơi thôn dã
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Chằm, hồ có cỏ hoang mọc rậm rạp.
2. (Danh) Chỗ nhân vật tụ tập đông đảo. ◎Như: “nhân tài uyên tẩu” 人才淵藪 nơi tập trung nhân tài.
3. (Danh) Chốn thảo dã, hương dã. ◇Trạm Phương Sanh 湛方生: “Từ triều quy tẩu” 辭朝歸藪 (Hậu trai 後齋) Từ bỏ triều đình về nơi hương dã.
2. (Danh) Chỗ nhân vật tụ tập đông đảo. ◎Như: “nhân tài uyên tẩu” 人才淵藪 nơi tập trung nhân tài.
3. (Danh) Chốn thảo dã, hương dã. ◇Trạm Phương Sanh 湛方生: “Từ triều quy tẩu” 辭朝歸藪 (Hậu trai 後齋) Từ bỏ triều đình về nơi hương dã.
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Trung-Anh
(1) marsh
(2) gathering place
(2) gathering place
Từ ghép 12