Có 1 kết quả:
qióng ㄑㄩㄥˊ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹窮
Nét bút: 一丨丨丶丶フノ丶ノ丨フ一一一ノフ一フ
Thương Hiệt: TJCN (廿十金弓)
Unicode: U+85ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cùng
Âm Nôm: cùng
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せんきゅう (sen kyū)
Âm Quảng Đông: kung4
Âm Nôm: cùng
Âm Nhật (onyomi): キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): せんきゅう (sen kyū)
Âm Quảng Đông: kung4
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Cổ thể thi nhất thủ hoạ Triều Tiên quốc sứ Lý Đẩu Phong ký giản trường thiên - 古體詩一首和朝鮮國使李斗峰寄柬長篇 (Nguyễn Đăng)
Bình luận 0