Có 3 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ • gào ㄍㄠˋ • kào ㄎㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. rơm rạ
2. bản thảo, bản nháp
2. bản thảo, bản nháp
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 稿[gao3]
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “cảo” 稿.