Có 1 kết quả:
yùn ㄩㄣˋ
Âm Pinyin: yùn ㄩㄣˋ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰⺯昷
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XTVFT (重廿女火廿)
Unicode: U+85F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹⿰⺯昷
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: XTVFT (重廿女火廿)
Unicode: U+85F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của của chữ 蘊.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 蘊|蕴, to accumulate
(2) to hold in store
(3) to contain
(4) to gather together
(5) to collect
(6) depth
(7) inner strength
(8) profundity
(2) to hold in store
(3) to contain
(4) to gather together
(5) to collect
(6) depth
(7) inner strength
(8) profundity