Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: TMDM (廿一木一)
Unicode: U+85F6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lách, lịch, rếch
Âm Nhật (onyomi): レキ (reki), リャク (ryaku)
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: đình lịch 葶藶,葶苈)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đình lịch” 葶藶: xem “đình” 葶.

Từ điển Trần Văn Chánh

【葶藶】đình lịch [tínglì] (thực) Đình lịch, rau đay.

Từ điển Trung-Anh

Drabanemerosa hebecarpa

Từ ghép 1