Có 1 kết quả:
shǔ ㄕㄨˇ
Âm Pinyin: shǔ ㄕㄨˇ
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱艹諸
Nét bút: 一丨丨丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TYRA (廿卜口日)
Unicode: U+85F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: cǎo 艸 (+15 nét)
Hình thái: ⿱艹諸
Nét bút: 一丨丨丶一一一丨フ一一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: TYRA (廿卜口日)
Unicode: U+85F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thự
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: syu4, syu5
Âm Nôm: thự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), ジョ (jo)
Âm Nhật (kunyomi): いも (imo)
Âm Hàn: 저
Âm Quảng Đông: syu4, syu5
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. (xem: thự lang 薯莨)
2. (xem: thự dự 薯蕷,薯蓣)
3. (xem: hương thự 香薯)
2. (xem: thự dự 薯蕷,薯蓣)
3. (xem: hương thự 香薯)
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thự” 薯.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 薯.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 薯.
Từ điển Trung-Anh
variant of 薯[shu3]