Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ǎi ǎi
ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ
1
/1
藹藹
ǎi ǎi
ㄚㄧˇ ㄚㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
luxuriant (vegetation)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cừ Khê thảo đường kỳ 2 - 渠溪草堂其二
(
Nguyễn Hàm Ninh
)
•
Ký Tiết tam lang trung Cứ - 寄薛三郎中據
(
Đỗ Phủ
)
•
Thành Nam cảm hoài trình Vĩnh Thúc - 城南感怀呈永叔
(
Tô Thuấn Khâm
)
•
Thảo - 草
(
Thái Thuận
)
•
Tòng Vi nhị minh phủ tục xứ mịch miên trúc - 從韋二明府續處覓綿竹
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Trường Môn phú - 長門賦
(
Tư Mã Tương Như
)
•
Tuyệt cú lục thủ kỳ 2 - 絕句六首其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh sử thi kỳ 5 - 詠史詩其五
(
Tả Tư
)
•
Vô đề kỳ 1 - 無題其一
(
Minh Mệnh hoàng đế
)
Bình luận
0