Có 1 kết quả:
ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Âm Pinyin: ruǐ ㄖㄨㄟˇ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹橤
Nét bút: 一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TPPD (廿心心木)
Unicode: U+8602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹橤
Nét bút: 一丨丨丶フ丶丶丶フ丶丶丶フ丶丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: TPPD (廿心心木)
Unicode: U+8602
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhị, nhuỵ
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6
Âm Nôm: nhị, nhuỵ
Âm Nhật (onyomi): ズイ (zui)
Âm Nhật (kunyomi): しべ (shibe)
Âm Hàn: 예
Âm Quảng Đông: jeoi5, jeoi6
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Kinh kiến trung thu đồng nhân chiêm bái Ức Trai tiên sinh từ đường - 京見中秋同人瞻拜抑齋先生祠堂 (Võ Khắc Triển)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一 (Tuệ Trung thượng sĩ)
• Thanh Hư động ký - 清虛洞記 (Nguyễn Phi Khanh)
• Thướng Phúc Đường Tiêu Dao thiền sư kỳ 1 - 上福堂逍遙禪師其一 (Tuệ Trung thượng sĩ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhị hoa
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “nhị” 蕊.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ nhị 蕊.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 蕊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một cách viết của chữ Nhuỵ 蕊.
Từ điển Trung-Anh
variant of 蕊[rui3]