Có 1 kết quả:
héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹衡
Nét bút: 一丨丨ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode: U+8605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hành chỉ thanh phân - 蘅芷清芬 (Tào Tuyết Cần)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Sử Tương Vân đích thi kỳ 2 - 史湘雲的詩其二 (Tào Tuyết Cần)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Hạ Chú)
• Thiếu niên du (Sâm si yên thụ Bá Lăng kiều) - 少年遊(參差煙樹霸陵橋) (Liễu Vĩnh)
• Lạc thần phú - 洛神賦 (Tào Thực)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Phù dung nữ nhi luỵ - 芙蓉女兒誄 (Tào Tuyết Cần)
• Sử Tương Vân đích thi kỳ 2 - 史湘雲的詩其二 (Tào Tuyết Cần)
• Thanh ngọc án - 青玉案 (Hạ Chú)
• Thiếu niên du (Sâm si yên thụ Bá Lăng kiều) - 少年遊(參差煙樹霸陵橋) (Liễu Vĩnh)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(một loại cỏ thơm)
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Đỗ hành” 杜蘅 một thứ cỏ thơm, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðỗ hành 杜蘅 một thứ cỏ thơm, rễ dùng làm thuốc.
Từ điển Trần Văn Chánh
Gừng (dại) (Asarum blumei): 杜蘅 (dược) Đỗ hoành, cây gừng dại. Cv. 杜衡.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cỏ thơm.
Từ điển Trung-Anh
Asarum blumei (wild ginger plant)
Từ ghép 3