Có 1 kết quả:

héng ㄏㄥˊ
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
Thương Hiệt: THON (廿竹人弓)
Unicode: U+8605
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hành, hoành
Âm Nôm: hoành
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ギョウ (gyō)
Âm Quảng Đông: hang4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

héng ㄏㄥˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(một loại cỏ thơm)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Đỗ hành” 杜蘅 một thứ cỏ thơm, rễ dùng làm thuốc.

Từ điển Thiều Chửu

① Ðỗ hành 杜蘅 một thứ cỏ thơm, rễ dùng làm thuốc.

Từ điển Trần Văn Chánh

Gừng (dại) (Asarum blumei): 杜蘅 (dược) Đỗ hoành, cây gừng dại. Cv. 杜衡.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cỏ thơm.

Từ điển Trung-Anh

Asarum blumei (wild ginger plant)

Từ ghép 3