Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lú dí
ㄌㄨˊ ㄉㄧˊ
1
/1
蘆荻
lú dí
ㄌㄨˊ ㄉㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reeds
Một số bài thơ có sử dụng
•
Gia Cát tế phong đàn - 諸葛祭風壇
(
Phan Huy Thực
)
•
Khê ngạn thu tứ - 溪岸秋思
(
Đỗ Tuân Hạc
)
•
Kinh thu - 驚秋
(
Tiết Phùng
)
•
Tây giang nguyệt kỳ 1 - 西江月其一
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Tây Tái sơn hoài cổ - 西塞山懷古
(
Lưu Vũ Tích
)
•
Thu hứng kỳ 2 - 秋興其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuân nhật ẩm tửu - 春日飲酒
(
Bạch Ngọc Thiềm
)
Bình luận
0