Có 1 kết quả:
Sū ní tè yòu qí ㄙㄨ ㄋㄧˊ ㄊㄜˋ ㄧㄡˋ ㄑㄧˊ
Sū ní tè yòu qí ㄙㄨ ㄋㄧˊ ㄊㄜˋ ㄧㄡˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Sonid Right banner in Xilin Gol league 錫林郭勒盟|锡林郭勒盟[Xi1 lin2 guo1 le4 meng2], Inner Mongolia
Bình luận 0
Sū ní tè yòu qí ㄙㄨ ㄋㄧˊ ㄊㄜˋ ㄧㄡˋ ㄑㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0