Có 1 kết quả:
Sū zhōu mǎ zi ㄙㄨ ㄓㄡ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Suzhou numerals, i.e. the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine
(2) also called 草碼|草码[cao3 ma3]
(2) also called 草碼|草码[cao3 ma3]
Bình luận 0