Có 1 kết quả:

Sū zhōu mǎ zi ㄙㄨ ㄓㄡ ㄇㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Suzhou numerals, i.e. the ten numerals 〡,〢,〣,〤,〥,〦,〧,〨,〩,十 nowadays mainly used in traditional trades such as Chinese medicine
(2) also called 草碼|草码[cao3 ma3]

Bình luận 0