Có 1 kết quả:
Sū bì lì ěr Hú ㄙㄨ ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ ㄦˇ ㄏㄨˊ
Sū bì lì ěr Hú ㄙㄨ ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ ㄦˇ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Lake Superior, one of the Great Lakes 五大湖[Wu3 da4 hu2]
Bình luận 0
Sū bì lì ěr Hú ㄙㄨ ㄅㄧˋ ㄌㄧˋ ㄦˇ ㄏㄨˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0