Có 1 kết quả:

Sū shān · Bō yī ěr ㄙㄨ ㄕㄢ ㄅㄛ ㄧ ㄦˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Susan Boyle (1961-), competitor in UK reality TV competition

Bình luận 0