Có 1 kết quả:

Sū mén dá là ㄙㄨ ㄇㄣˊ ㄉㄚˊ ㄌㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 蘇門答臘|苏门答腊[Su1 men2 da2 la4]

Bình luận 0