Có 2 kết quả:
bò ㄅㄛˋ • niè ㄋㄧㄝˋ
Âm Pinyin: bò ㄅㄛˋ, niè ㄋㄧㄝˋ
Tổng nét: 20
Bộ: cǎo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹檗
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: TSJD (廿尸十木)
Unicode: U+8617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 20
Bộ: cǎo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹檗
Nét bút: 一丨丨フ一ノ丨フ一丶一丶ノ一一丨一丨ノ丶
Thương Hiệt: TSJD (廿尸十木)
Unicode: U+8617
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bách, nghiệt
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): きはだ (kihada), きわだ (kiwada)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: jit6, paak3
Âm Nhật (onyomi): ハク (haku), ビャク (byaku)
Âm Nhật (kunyomi): きはだ (kihada), きわだ (kiwada)
Âm Hàn: 벽
Âm Quảng Đông: jit6, paak3
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. § Cũng viết là 檗.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây hoàng bá
Từ điển Trung-Anh
shoots from an old stump