Có 2 kết quả:
rāng ㄖㄤ • ráng ㄖㄤˊ
Tổng nét: 20
Bộ: cǎo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹襄
Nét bút: 一丨丨丶一丨フ一丨フ一一一丨丨一ノフノ丶
Thương Hiệt: TYRV (廿卜口女)
Unicode: U+8618
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhương
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ショウ (shō), ソウ (sō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): みようが (miyōga)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Âm Nhật (onyomi): ニョウ (nyō), ショウ (shō), ソウ (sō), ノウ (nō)
Âm Nhật (kunyomi): みようが (miyōga)
Âm Hàn: 양
Âm Quảng Đông: joeng4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: nhương hà 蘘荷)
Từ điển Thiều Chửu
① Nhương hà 蘘荷 một thứ rau ăn được.
Từ điển Trần Văn Chánh
【蘘荷】 nhương hà [ranghé] Một loại rau ăn được.
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) “Nhương hà” 蘘荷 một thứ rau, lá dài hình trứng, mùa hè mùa thu ra hoa vàng, rễ non ăn được (Zingiber mioga).
Từ điển Trung-Anh
a kind of wild ginger
Từ ghép 1