Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jú ㄐㄩˊTổng nét: 20
Bộ:
cǎo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱艹鞠Nét bút:
一丨丨一丨丨一丨フ一一丨ノフ丶ノ一丨ノ丶Thương Hiệt: TTJD (廿廿十木)
Unicode:
U+861CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận