Có 3 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊliǎn ㄌㄧㄢˇliàn ㄌㄧㄢˋ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ
Tổng nét: 20
Bộ: cǎo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶
Thương Hiệt: TOOO (廿人人人)
Unicode: U+861D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Nôm: lém, liễm

Tự hình 1

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/3

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ô liêm mẫu” 烏蘝母 một thứ cỏ bò lan, dùng làm thuốc được (lat. Cayratia corniculata).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Một thứ cỏ mọc từng khóm, thứ trắng gọi là “bạch liễm” 白蘝 (lat. Ampelopsis japonica), thứ đỏ gọi là “xích liễm” 赤蘝, vỏ dùng làm thuốc.
3. § Cũng viết là 蘞.

Từ ghép 1

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ô liêm mẫu” 烏蘝母 một thứ cỏ bò lan, dùng làm thuốc được (lat. Cayratia corniculata).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Một thứ cỏ mọc từng khóm, thứ trắng gọi là “bạch liễm” 白蘝 (lat. Ampelopsis japonica), thứ đỏ gọi là “xích liễm” 赤蘝, vỏ dùng làm thuốc.
3. § Cũng viết là 蘞.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 蘞|蔹, trailing plant
(2) liana
(3) creeper
(4) wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla)

liàn ㄌㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) “Ô liêm mẫu” 烏蘝母 một thứ cỏ bò lan, dùng làm thuốc được (lat. Cayratia corniculata).
2. Một âm là “liễm”. (Danh) Một thứ cỏ mọc từng khóm, thứ trắng gọi là “bạch liễm” 白蘝 (lat. Ampelopsis japonica), thứ đỏ gọi là “xích liễm” 赤蘝, vỏ dùng làm thuốc.
3. § Cũng viết là 蘞.