Có 4 kết quả:

lián ㄌㄧㄢˊliǎn ㄌㄧㄢˇliàn ㄌㄧㄢˋxiān ㄒㄧㄢ
Âm Pinyin: lián ㄌㄧㄢˊ, liǎn ㄌㄧㄢˇ, liàn ㄌㄧㄢˋ, xiān ㄒㄧㄢ
Tổng nét: 20
Bộ: cǎo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨ノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: TOOK (廿人人大)
Unicode: U+861E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: liêm
Âm Nhật (onyomi): レン (ren), ケン (ken), コン (kon)
Âm Nhật (kunyomi): やぶからし (yabukarashi)
Âm Quảng Đông: lim4, lim6

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 10

1/4

lián ㄌㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

(xem: ô liêm mẫu 烏蘝母,乌蔹母)

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của chữ “liêm” 蘝.

liǎn ㄌㄧㄢˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của chữ “liêm” 蘝.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Một loại cây bò lan: 烏蘞母 Ô liêm mẫu (dùng làm thuốc).

Từ điển Trung-Anh

(1) trailing plant
(2) liana
(3) creeper
(4) wild vine (Gynostemma pentaphyllum or Vitis pentaphylla)

Từ ghép 1

liàn ㄌㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của chữ “liêm” 蘝.

Từ điển trích dẫn

1. § Một dạng viết của chữ “liêm” 蘝.