Có 3 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ • lǒng ㄌㄨㄥˇ • lòng ㄌㄨㄥˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
sum sê, xanh tươi, tốt tươi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. § Còn gọi là “mã liệu” 馬蓼.
Từ điển Trung-Anh
Polygonum posumbu
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. § Còn gọi là “mã liệu” 馬蓼.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. § Còn gọi là “mã liệu” 馬蓼.