Có 3 kết quả:
lóng ㄌㄨㄥˊ • lǒng ㄌㄨㄥˇ • lòng ㄌㄨㄥˋ
Tổng nét: 19
Bộ: cǎo 艸 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱艹龍
Nét bút: 一丨丨丶一丶ノ一丨フ一一一フ一フ一一一
Thương Hiệt: TYBP (廿卜月心)
Unicode: U+8622
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Hội chân thi - 會真詩 (Nguyên Chẩn)
• Lê gia hổ táng mộ - 黎家虎喪墓 (Dương Bang Bản)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
• Lê gia hổ táng mộ - 黎家虎喪墓 (Dương Bang Bản)
• Thu thanh phú - 秋聲賦 (Âu Dương Tu)
• Vũ hậu khán sơn - 雨後看山 (Phan Đức Dư)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
sum sê, xanh tươi, tốt tươi
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. § Còn gọi là “mã liệu” 馬蓼.
Từ điển Trung-Anh
Polygonum posumbu
Từ ghép 2
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. § Còn gọi là “mã liệu” 馬蓼.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cây “long”, lá hình kim hoặc dài và tròn, trong khoảng mùa hè và mùa thu nở hoa đỏ, tía hay trắng. § Còn gọi là “mã liệu” 馬蓼.