Có 2 kết quả:
huā ㄏㄨㄚ • wěi ㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
bông hoa
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “hoa” 花.
Từ điển Thiều Chửu
① Ngày xưa dùng như chữ hoa 花.
Từ điển Trần Văn Chánh
Chữ 花 cổ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sáng sủa đẹp đẽ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Hoa của cây cối — Đẹp đẽ.
Từ điển Trung-Anh
(1) variant of 花[hua1]
(2) flower
(3) blossom
(4) also pr. [wei3]
(2) flower
(3) blossom
(4) also pr. [wei3]
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Ngày xưa dùng như chữ “hoa” 花.