Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yáo ㄧㄠˊ, yóu ㄧㄡˊ, zhòu ㄓㄡˋ Tổng nét: 20 Bộ: cǎo 艸 (+17 nét) Hình thái: ⿱艹繇 Nét bút: 一丨丨ノ丶丶ノノ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: TBUF (廿月山火) Unicode: U+8628 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp