Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
cǎo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
⿱艹濫Nét bút:
一丨丨丶丶一一丨フ一丨フノ一丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: TEST (廿水尸廿)
Unicode:
U+862BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận