Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
cǎo 艸 (+18 nét)
Hình thái:
⿱艹歸Nét bút:
一丨丨ノ丨フ一フ一丨一丨一フ一一丶フ丨フ丨Thương Hiệt: THMB (廿竹一月)
Unicode:
U+862CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận