Có 2 kết quả:

Lán ㄌㄢˊlán ㄌㄢˊ
Âm Pinyin: Lán ㄌㄢˊ, lán ㄌㄢˊ
Tổng nét: 20
Bộ: cǎo 艸 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨丨フ一一丨フ一一一丨フ丶ノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: TANW (廿日弓田)
Unicode: U+862D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lan
Âm Nôm: lan
Âm Nhật (onyomi): ラン (ran), ラ (ra)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: laan4

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/2

lán ㄌㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hoa lan

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cây hoa lan. § Có nhiều thứ, là giống hoa rất quý. Hoa lan thơm lắm, nên dầu thơm cũng gọi là “lan du” 蘭油. Có thứ gọi là “trạch lan” 澤蘭 tức cây mần tưới trừ được mọt sách, cho nên nhà chứa sách gọi là “lan tỉnh vân các” 蘭省芸客, đài ngự sử gọi là “lan đài” 蘭臺. Mùi lan sực nức nên lại dùng để ví dụ tình ý hợp nhau. ◎Như: “lan giao” 蘭交 nói tình bạn chơi với nhau rất quý mến, “lan ngọc” 蘭玉 tiếng mĩ xưng, dùng để khen ngợi các con em người khác (xem: “chi lan ngọc thụ” 芝蘭玉樹). “Mộc lan” 木蘭 cây mộc lan, hoa thơm, vỏ cây cũng thơm, cổ nhân dùng để làm nhà. Còn có những tên là: “mộc bút” 木筆, “mộc liên” 木蓮, “tân di” 辛夷, “tân di” 新夷.
2. (Danh) Họ “Lan”.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Cỏ lan (có hoa rất thơm);
② (cũ) Mộc lan;
③ [Lán] (Họ) Lan.

Từ điển Trung-Anh

(1) orchid (蘭花|兰花 Cymbidium goeringii)
(2) fragrant thoroughwort (蘭草|兰草 Eupatorium fortunei)
(3) lily magnolia (木蘭|木兰)

Từ ghép 271

Ā lán 阿蘭ā lán rě 阿蘭若Ā lán wén 阿蘭文Ā sī lán 阿斯蘭Ā tè lán dì sī 阿特蘭蒂斯ài ěr lán 愛爾蘭Àì ěr lán Gòng hé guó 愛爾蘭共和國Àì ěr lán Gòng hé jūn 愛爾蘭共和軍Àì ěr lán Hǎi 愛爾蘭海Àì ěr lán rén 愛爾蘭人Àì ěr lán yǔ 愛爾蘭語Àò kè lán 奧克蘭Àò lán duō 奧蘭多Àò lán Qún dǎo 奧蘭群島Bā gé lán 巴格蘭Bā gé lán shěng 巴格蘭省Bā yī lán Dà xué 巴伊蘭大學bái lán dì 白蘭地bái lán guā 白蘭瓜Běi Àì ěr lán 北愛爾蘭Běi Hé lán 北荷蘭Běn jié míng · Fù lán kè lín 本傑明富蘭克林Bō lán 波蘭Bō lán sī jī 波蘭斯基Bō lán yǔ 波蘭語Bō tè lán shì 波特蘭市Bó lán dēng bǎo 勃蘭登堡Bó tè lán 伯特蘭Bó tè lán dé 伯特蘭德Bù lán nī · Sī pí ěr sī 布蘭妮斯皮爾斯Bù lán sēn 佈蘭森cǎi lán zèng sháo 採蘭贈芍Dá lán sà lā 達蘭薩拉dǎ lán 打蘭dà gēn lán 大根蘭Dé hēi lán 德黑蘭diào lán 吊蘭dié lán 蝶蘭Dōng lán 東蘭Dōng lán xiàn 東蘭縣Dōng mì dé lán 東密德蘭Dōng Tū jué sī tǎn Yī sī lán Yùn dòng 東突厥斯坦伊斯蘭運動Dū lán 都蘭Dū lán xiàn 都蘭縣fǎ lán 法蘭Fǎ lán dé sī 法蘭德斯Fǎ lán kè 法蘭克Fǎ lán kè fú 法蘭克福Fǎ lán kè fú Chē zhǎn 法蘭克福車展Fǎ lán kè fú Huì bào 法蘭克福匯報Fǎ lán kè fú Xué pài 法蘭克福學派Fǎ lán kè fú Zhèng quàn jiāo yì suǒ 法蘭克福證券交易所Fǎ lán kè lín 法蘭克林fǎ lán róng 法蘭絨Fǎ lán sī 法蘭斯Fǎ lán xī 法蘭西Fǎ lán xī sī 法蘭西斯Fǎ lán xī sī · Fěi dí nán 法蘭西斯斐迪南Fǎ lán xī sī · Péi gēn 法蘭西斯培根Fǎ lán xī Tǐ yù chǎng 法蘭西體育場fēn lán 芬蘭Fēn lán yǔ 芬蘭語Féng Yǒu lán 馮友蘭fèng yǎn lán 鳳眼蘭Fó lán dé 佛蘭德Fó lán máng yǔ 佛蘭芒語Fú kè lán Qún dǎo 福克蘭群島Fú lái fú lán 弗萊福蘭Fú lán kè 弗蘭克Fú lán xī sī 弗蘭西斯Fú lán xī sī · Péi gēn 弗蘭西斯培根Fú lán zī 弗蘭茲Fú lǎng suǒ wǎ · Huò lán dé 弗朗索瓦霍蘭德fú lǐ sī lán 弗里斯蘭fǔ shēng lán 腐生蘭Fù lán kè lín 富蘭克林Gá mǎ lán 噶瑪蘭Gá mǎ lán zú 噶瑪蘭族gài lán 芥蘭Gāo lán 皋蘭Gāo lán xiàn 皋蘭縣Gē lán Gāo dì 戈蘭高地gé lán cài 格蘭菜Gé lán fēn duō 格蘭芬多Gé lán shì 革蘭氏Gé lán shì rǎn sè fǎ 革蘭氏染色法gé lán shì yīn xìng 格蘭氏陰性Gé lán shì yīn xìng 革蘭氏陰性Gé lán tè 格蘭特gé lán yáng 革蘭陽gé lán yáng xìng 革蘭陽性Gé líng lán 格陵蘭Gé líng lán dǎo 格陵蘭島Gě lán sù shǐ kè 葛蘭素史克Gǔ lán jīng 古蘭經guà lán 掛蘭Guó jì Mǐ lán 國際米蘭Guó jì Mǐ lán Duì 國際米蘭隊Guó jì Mǐ lán Zú qiú Jù lè bù 國際米蘭足球俱樂部hǎi ěr dé lán 海爾德蘭Hé lán 荷蘭Hé lán 菏蘭hé lán dòu 荷蘭豆Hé lán dùn 荷蘭盾Hé lán Huáng jiā Háng kōng 荷蘭皇家航空hé lán qín 荷蘭芹Hé lán shí zhú 荷蘭石竹Hé lán shì pāi mài 荷蘭式拍賣Hé lán wáng guó 荷蘭王國Hé lán yǔ 荷蘭語Hé lán zhū 荷蘭豬Hè lán 賀蘭Hè lán Shān 賀蘭山Hè lán Shān hóng wěi qú 賀蘭山紅尾鴝Hè lán Shān mài 賀蘭山脈Hè lán Shān yán liù 賀蘭山岩鷚Hè lán xiàn 賀蘭縣Hū lán 呼蘭Hū lán qū 呼蘭區Huā Mù lán 花木蘭Jí lán dān 吉蘭丹Jí lán dān Hé 吉蘭丹河Jí lán dān zhōu 吉蘭丹州jiè lán niú ròu 芥蘭牛肉jīn lán 金蘭jīn lán pǔ 金蘭譜jīn lán zhī jiāo 金蘭之交jūn zǐ lán 君子蘭Kǎ sà bù lán kǎ 卡薩布蘭卡Kǎi dá gé lán 凱達格蘭Kǎi dá gé lán zú 凱達格蘭族Kē lì ào lán nà sī 科利奧蘭納斯Kě lán jīng 可蘭經Kè lì fū lán 克利夫蘭Kūn shì lán 崑士蘭Kūn shì lán zhōu 昆士蘭州Lā fǎ lán 拉法蘭Lā pǔ lán 拉普蘭lán ài tóng fén 蘭艾同焚lán cuī yù zhé 蘭摧玉折lán guī 蘭閨lán huā 蘭花lán huā zhǐ 蘭花指lán jiāo 蘭交lán kē 蘭科lán mǔ 蘭姆lán mǔ dá 蘭姆達lán mǔ dǎ 蘭姆打lán mǔ jiǔ 蘭姆酒lán pǔ 蘭譜lán rě 蘭若lán shè 蘭麝lán shì 蘭室lán xué 蘭學lán yán 蘭言lán yīn xù guǒ 蘭因絮果lán yù 蘭玉lán zhāng 蘭章lán zhōu 蘭舟Lè huá Méi lán 樂華梅蘭lǐ ào gé lán dé 里奧格蘭德líng lán 鈴蘭liú lán xiāng 留蘭香lóng shé lán 龍舌蘭Lóu lán 樓蘭Luó lán 羅蘭Mǎ lán 馬蘭mǎ lán huā 馬蘭花Mǎ lán jī dì 馬蘭基地Mǎ lǐ lán 馬里蘭Mǎ lǐ lán zhōu 馬里蘭州Mài kè mǐ lán 麥克米蘭Měi lán 美蘭Měi lán qū 美蘭區Mǐ kāi lán jī luó 米開蘭基羅Mǐ lán 米蘭Mián lán 棉蘭Mián lán lǎo Dǎo 棉蘭老島mò jiǎo lán 墨角蘭Mù lán 木蘭mù lán gāng 木蘭綱mù lán huā 木蘭花mù lán kē 木蘭科mù lán shǔ 木蘭屬Mù lán xiàn 木蘭縣Nà lán Xìng dé 納蘭性德Nán Hé lán 南荷蘭Ní dé lán 尼德蘭Niǔ fēn lán 紐芬蘭Niǔ fēn lán yǔ lā bù lā duō 紐芬蘭與拉布拉多niǔ xī lán 紐西蘭Pà lán kǎ 帕蘭卡pèi lán 佩蘭Pǔ lán 普蘭Pǔ lán diàn 普蘭店Pǔ lán diàn shì 普蘭店市Pǔ lán xiàn 普蘭縣Sà lán sī kè 薩蘭斯克Sà mǎ lán qí 薩馬蘭奇sān sè zǐ luó lán 三色紫羅蘭Sēn měi lán 森美蘭Shǐ wǎ jì lán 史瓦濟蘭Shū lán 舒蘭Shū lán shì 舒蘭市Shū Mèng lán 舒夢蘭shuāng ruǐ lán 雙蕊蘭Sī lǐ lán kǎ 斯里蘭卡Sī wēi shì lán 斯威士蘭Sū gé lán 蘇格蘭sū gé lán chǎng 蘇格蘭場sū gé lán mào 蘇格蘭帽Sū gé lán Nǚ wáng Mǎ lì 蘇格蘭女王瑪麗Sū gé lán Zhé ěr māo 蘇格蘭摺耳貓Tāng mǔ · Kè lán xī 湯姆克蘭西wán lán 芄蘭Wàn dài lán 萬代蘭Wén lái Dá lǔ sà lán guó 文萊達魯薩蘭國Wū kè lán 烏克蘭Wū kè lán rén 烏克蘭人Wū lán 烏蘭Wū lán bā tuō 烏蘭巴托Wū lán chá bù 烏蘭察布Wū lán chá bù shì 烏蘭察布市Wū lán fū 烏蘭夫Wū lán hào tè 烏蘭浩特Wū lán hào tè shì 烏蘭浩特市Wū lán xiàn 烏蘭縣Xī lán 錫蘭xī lán huā 西蘭花Xī mǐ dé lán zī 西米德蘭茲Xī mǐ dé lán zī jùn 西米德蘭茲郡xiāng cǎo lán 香草蘭xiāng zǐ lán 香子蘭xiè zhuǎ lán 蟹爪蘭Xīn xī lán 新西蘭Xīn Yīng gé lán 新英格蘭Xuě fó lán 雪佛蘭Xuě lán é 雪蘭莪Yà lán 亞蘭yà tè lán dà 亞特蘭大Yī lán 依蘭Yī lán xiàn 依蘭縣Yī sī lán 伊斯蘭Yī sī lán bǎo 伊斯蘭堡Yī sī lán guó 伊斯蘭國Yī sī lán Huì yì Zǔ zhī 伊斯蘭會議組織Yī sī lán jiào 伊斯蘭教Yī sī lán mǎ bā dé 伊斯蘭馬巴德Yī sī lán Shèng zhàn Zǔ zhī 伊斯蘭聖戰組織Yí lán 宜蘭Yí lán shì 宜蘭市Yí lán xiàn 宜蘭縣yì jié jīn lán 義結金蘭Yīng gé lán 英格蘭Yīng gé lán Yín háng 英格蘭銀行Yú lán pén huì 盂蘭盆會Yù lán 玉蘭yù lán huā 玉蘭花zé lán 澤蘭Zhā lán tún 扎蘭屯Zhā lán tún shì 扎蘭屯市Zhèng lán qí 正蘭旗zhī lán 芝蘭zhī lán yù shù 芝蘭玉樹zhī lán zhī shì 芝蘭之室Zhí luò Bù lán yǎ 直落布蘭雅Zhōng guó Yī sī lán jiào Xié huì 中國伊斯蘭教協會Zhuó lán 卓蘭Zhuó lán zhèn 卓蘭鎮zǐ luó lán 紫羅蘭zǐ luó lán sè 紫羅蘭色