Có 1 kết quả:
lán rě ㄌㄢˊ ㄖㄜˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Buddhist temple (translit. of Sanskrit "Aranyakah")
(2) abbr. for 阿蘭若|阿兰若[a1 lan2 re3]
(2) abbr. for 阿蘭若|阿兰若[a1 lan2 re3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0